Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhễ nhại
[nhễ nhại]
|
Sweat abundantly, be all of a sweat.
To be all of a sweat while hoeing one's garden in the sun.
sponge down
running/dripping/wet with sweat; sweat, stained